Từ một hashtag lan truyền trên TikTok, YouTube đến hiện tượng du lịch toàn cầu, "Vietnam is calling" (Tạm dịch: Việt Nam vẫy gọi) không chỉ đánh thức khao khát khám phá Việt Nam, mà còn cho thấy sức hút bền vững từ chiều sâu văn hóa - di sản. Những thước phim về ruộng bậc thang Sa Pa, chợ nổi miền Tây, lễ hội Tháp Bà Ponagar hay ly cà phê vỉa hè Hà Nội… đã vẽ nên một Việt Nam giản dị nhưng đầy bản sắc, chạm đến trái tim du khách toàn cầu.

Nét đẹp lao động trên đầm hoa Súng rực rỡ.
Di sản - tài nguyên chiến lược cho du lịch Việt
Không thiếu lợi thế, Việt Nam hiện sở hữu hơn 40.000 di tích văn hóa - lịch sử, hàng trăm lễ hội dân gian, ẩm thực phong phú và bản sắc dân tộc đa dạng từ Bắc vào Nam. Những cái tên như Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An, Quần thể di tích Cố đô Huế hay nghệ thuật làm gốm của người Chăm được UNESCO vinh danh đã trở thành “viên ngọc quý” của du lịch văn hóa.
Di sản văn hóa Chăm được lưu giữ và trình diễn.
Năm 2024, Việt Nam được World Travel Awards trao tặng danh hiệu Điểm đến Di sản hàng đầu thế giới lần thứ tư liên tiếp. Làng rau Trà Quế (Quảng Nam trước đây) được vinh danh Làng du lịch tốt nhất thế giới. Huế được chọn làm địa phương đăng cai Năm Du lịch quốc gia 2025 với chủ đề “Huế - Kinh đô xưa, vận hội mới”. Những cột mốc ấy không chỉ thể hiện sự ghi nhận quốc tế mà còn mở ra một chiến lược tái định vị ngành du lịch quốc gia xoay quanh văn hóa - con người.
Huế được chọn làm địa phương đăng cai Năm Du lịch quốc gia 2025 với chủ đề “Huế - Kinh đô xưa, vận hội mới”.
Tại Huế, những thương hiệu du lịch như “Kinh đô áo dài”, “Kinh đô ẩm thực”, “Thành phố lễ hội” đang được đầu tư mạnh mẽ thông qua các tour khám phá làng nghề, show thực cảnh và trải nghiệm văn hóa cộng đồng. Đây là cơ hội vàng để Huế trở thành trung tâm du lịch văn hóa - lễ hội hàng đầu Đông Nam Á”, ông Nguyễn Thanh Bình - Phó Chủ tịch UBND TP Huế nhấn mạnh.
Những điểm đến mới từ dòng chảy văn hóa địa phương
Không chỉ các thành phố lớn, nhiều địa phương khác cũng đang từng bước biến di sản thành sản phẩm du lịch độc đáo. Từ bản Lác (Phú Thọ), Sin Suối Hồ (Lai Châu), Lô Lô Chải (Tuyên Quang) đến làng du lịch Nghĩa Lộ (Lào Cai)…, mô hình du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn bản sắc dân tộc đang mang lại hiệu quả kép: giữ gìn di sản, phát triển sinh kế.
Tại huyện Kon Plông (Kon Tum trước đây), nơi sinh sống của các dân tộc Xơ Đăng, Mơ Nâm, H’rê, chính sách “gieo mầm văn hóa trong trường học” đã đưa cồng chiêng, múa xoang, nhạc cụ dân tộc vào chương trình giáo dục. Các lễ hội truyền thống như lễ mừng lúa mới, lễ giọt nước… trở thành những “màn biểu diễn tự nhiên” thu hút du khách. Phát triển du lịch không phải là thay đổi văn hóa để chiều du khách, mà là giữ gìn nguyên bản để làm giàu cho cộng đồng.
Du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn bản sắc dân tộc.
Tại Khánh Hòa, “hai miền di sản” Kauthara và Panduranga đang được kết nối thành chuỗi trải nghiệm độc đáo: từ lễ hội Katê, làng gốm Bàu Trúc đến Tháp Bà Ponagar và tín ngưỡng thờ Mẫu Thiên Y A Na. Một nghệ nhân tại làng Gốm Chăm Bàu Trúc chia sẻ: “Có ngày chúng tôi đón hơn 1.000 lượt khách nước ngoài. Điều họ tìm là sự chân thật, không phải sự dàn dựng”.
Xây dựng hệ sinh thái du lịch văn hóa - từ ý tưởng đến hành động
Tuy nhiên, theo các chuyên gia, phát triển du lịch văn hóa không chỉ cần tài nguyên, mà còn cần tư duy và chiến lược. Nhiều ý kiến cho rằng, sản phẩm du lịch văn hóa hiện nay còn thiếu sáng tạo, trùng lặp giữa các địa phương, chưa có sự khác biệt để định vị thương hiệu vùng miền.
Một vấn đề cốt lõi nữa là nguồn nhân lực. Dù văn hóa - di sản ngày càng được xem là “mỏ vàng”, nhưng đội ngũ làm du lịch lại chưa được đào tạo bài bản, chương trình giảng dạy còn chắp vá. Một thách thức khác là nguy cơ “thương mại hóa, sân khấu hóa” di sản - biến văn hóa thành “show diễn giả tạo”. Nhiều nhà nghiên cứu văn hóa cho rằng, không nên “hoành tráng hóa” di sản mà đánh mất linh hồn bản sắc.
Phát triển du lịch văn hóa không chỉ dựa vào việc “bảo tồn nguyên trạng” mà cần những bước đi sáng tạo.
Trong kỷ nguyên số, phát triển du lịch văn hóa không chỉ dựa vào việc “bảo tồn nguyên trạng” mà cần những bước đi sáng tạo. Tại Diễn đàn quốc gia 2025 với chủ đề “Đổi mới sáng tạo trong công nghiệp văn hóa và du lịch Việt Nam”, các đại biểu đã khẳng định, phải coi văn hóa là nguồn lực, chứ không chỉ là yếu tố minh họa.
Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR), phát triển sản phẩm đêm, xây dựng mô hình du lịch điện ảnh, âm nhạc, thời trang… là những xu hướng tiềm năng. Thành phố Hồ Chí Minh hiện đang tiên phong với đề án phát triển công nghiệp văn hóa đến năm 2030, thành lập Trung tâm phát triển công nghiệp văn hóa và Quỹ khởi nghiệp trong lĩnh vực văn hóa - du lịch.
Chỉ thị 30/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ cũng nhấn mạnh việc thúc đẩy sản phẩm, dịch vụ văn hóa số, khai thác sở hữu trí tuệ, bảo hộ nhà đầu tư sáng tạo trong lĩnh vực này.
Để “Vietnam is calling” là chiến dịch quốc gia
Theo Tổng cục Du lịch Việt Nam, tính đến hết tháng 7/2025, Việt Nam đón hơn 12,2 triệu lượt khách quốc tế, tăng 22,5% so với cùng kỳ năm 2024. Đặc biệt, các sản phẩm du lịch văn hóa, di sản, lễ hội, làng nghề chiếm tỷ lệ cao trong các tour được đặt nhiều nhất trên các nền tảng số và công ty lữ hành.
Một điểm đáng chú ý là lượng khách quay lại Việt Nam tăng nhanh, đặc biệt từ các thị trường Hàn Quốc, Nhật Bản, Pháp, Đức và Mỹ. Theo khảo sát của Google Destination Insights, từ khóa “Vietnam culture tour” và “Vietnam heritage experience” lọt top 5 từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất về du lịch châu Á trong tháng 6 và 7/2025.
Cùng với làn sóng “du lịch có chiều sâu”, các sản phẩm mới như tour đêm di sản, show thực cảnh, tour trải nghiệm làng nghề, tour tâm linh - lịch sử, ẩm thực bản địa… đang ngày càng được săn đón. Sự phục hồi mạnh mẽ của ngành du lịch trong bối cảnh cạnh tranh khu vực cho thấy tiềm năng di sản và văn hóa của Việt Nam đã thực sự chạm đến trái tim du khách quốc tế.
Tiềm năng di sản và văn hóa của Việt Nam đã thực sự chạm đến trái tim du khách quốc tế.
“Vietnam is calling” không chỉ là một trào lưu. Đó là lời mời gọi từ chiều sâu bản sắc, từ tiếng cồng chiêng Kon Plông đến làn khói bếp Hội An, từ nụ cười trên phố cổ Huế đến giọng hát bài chòi ven biển miền Trung. Câu trả lời nằm ở chính chúng ta - những người làm du lịch, văn hóa và hoạch định chiến lược.

Thế giới đang gọi tên Việt Nam vì chiều sâu di sản và sự chân thực trong trải nghiệm.
Thế giới đang gọi tên Việt Nam, không chỉ vì cảnh đẹp, mà vì chiều sâu di sản và sự chân thực trong trải nghiệm. Nếu biết nuôi dưỡng xu hướng này bằng chiến lược bài bản, sản phẩm đặc sắc và nguồn nhân lực chất lượng, du lịch văn hóa hoàn toàn có thể trở thành ngành công nghiệp mũi nhọn.
Bình luận (0)