Museum of Vancouver - Khi thành phố tự kể câu chuyện của mình
Tôi đến Vancouver, một thành phố lớn ở miền Tây Canada, vào một buổi sáng mùa hè. Cuối tháng Sáu, nắng nhẹ, gió biển mát lành từ vịnh English Bay lùa qua các tán cây ven công viên Vanier. Giữa một thành phố hiện đại rực rỡ kính thép và tàu điện, tôi chọn đến với Bảo tàng Vancouver - nơi được mệnh danh là kho ký ức lớn nhất của thành phố. Tòa nhà mang dáng vẻ lạ kỳ: mái vòm thấp và cong mềm như một đĩa bay. Sau cánh cửa kính, lịch sử thành phố được kể lại một cách lặng lẽ và đầy chiêm nghiệm.
c̓əsnaʔəm: Nơi thành phố bắt đầu trước cả tên gọi Vancouver
Điểm dừng đầu tiên trong hành trình là khu trưng bày mang tên c̓əsnaʔəm - một cái tên xa lạ với nhiều người, nhưng lại là phần linh hồn sâu thẳm của vùng đất này. c̓əsnaʔəm - phát âm gần đúng là “ts-uh-na-um” là tên gọi của một khu định cư cổ của người Musqueam, tồn tại hơn 5.000 năm trước. Nơi này chính là trung tâm thành phố Vancouver. Trong suốt một thời gian dài, c̓əsnaʔəm bị coi như một địa điểm khảo cổ vô danh. Nhưng trong bảo tàng hôm nay, c̓əsnaʔəm được trả lại đúng vị trí: là nơi khai sinh văn minh, là nền móng của bản sắc Vancouver.

Khu trưng bày mang tên c̓əsnaʔəm.
Không gian trưng bày không lớn nhưng sâu sắc, nơi những cụ già Musqueam kể chuyện bằng lời thật không qua thuyết minh về những mùa cá hồi đỏ nước, về lễ hội bên bờ sông và về niềm vui nỗi buồn khi nhìn thành phố mọc lên trên vùng đất tổ tiên. Tôi đứng lặng giữa không gian ấy và nhận ra: Vancouver không khởi đầu từ một thời điểm duy nhất, mà hình thành qua nhiều lớp thời gian chồng xếp - trong đó, c̓əsnaʔəm là chương đầu bị lãng quên lâu nhất.

c̓əsnaʔəm - nơi khai sinh văn minh, là nền móng của bản sắc Vancouver.
Qua từng thập kỷ khi thành phố dần mang hình hài
Sau c̓əsnaʔəm, hành trình tiếp tục theo dòng thời gian hiện đại. Giai đoạn 1900-1920 mở ra bằng những toa tàu, poster quảng bá cảng biển, mô hình Vancouver thuở sơ khai một thành phố cảng đầy khí thế, muốn vươn ra thế giới. Khu vực trưng bày những hiện vật của giai đoạn 1930-1940 thì trầm hơn, với radio, ảnh tư liệu, tủ lạnh cũ, tái hiện đời sống thời suy thoái và chiến tranh khi người dân vừa lao động, vừa hy vọng vào ngày mai.

Những hình ảnh, tư liệu tái hiện các thời kỳ hình thành của thành phố.
Những hình ảnh của thập niên 50 mang màu sắc sống động: bảng hiệu neon, quảng cáo retro, ti vi đen trắng tái hiện một thời kỳ bùng nổ thị dân, nơi sự lạc quan hiện lên rõ nét trên từng món đồ. Và rồi bước sang khu vực trưng bày hiện vật của thập niên 1960-1970, tôi như đi vào một không gian hoàn toàn khác: áp phích nhạc rock, bảng hiệu “Make Love Not War”, những căn phòng nhỏ đầy màu sắc và nhạc trữ tình. Vancouver khi ấy là một thành phố trẻ, tự do, sẵn sàng khẳng định cá tính.

Những hình ảnh của thập niên 50 mang màu sắc sống động.
Qua từng thập kỷ, Bảo tàng Vancouver cho ta thấy thành phố này không phát triển đơn thuần bằng bê tông và thép, mà lớn lên từ chính khát vọng và cảm xúc của những người đã sống và tạo dựng nên nó.

Qua từng thập kỷ, Bảo tàng Vancouver không phát triển đơn thuần bằng bê tông và thép.
Khi đồ vật biết kể chuyện và bảo tàng biết lắng nghe
Một trong những triển lãm tôi nhớ mãi là Deep-Seated Histories, nơi trưng bày hơn 150 chiếc ghế. Ghế họp hội đồng, ghế may vá, ghế salon, ghế học trò, ghế tái chế do sinh viên thiết kế... Những vật dụng tưởng chừng vô tri lại khiến tôi xúc động. Mỗi chiếc ghế là một câu chuyện, một góc nhìn, một lát cắt xã hội. Trong đó có chiếc ghế từng dùng trong một buổi họp cộng đồng thập niên 1930, mộc mạc, thô ráp nhưng lại đầy khí chất.

Deep-Seated Histories - nơi trưng bày hơn 150 chiếc ghế.

Mỗi chiếc ghế là một câu chuyện, một góc nhìn, một lát cắt xã hội.
Bên cạnh đó là khu The Work of Repair, nơi Bảo tàng Vancouver nói về hành trình hoàn trả hiện vật cho cộng đồng bản địa: mặt nạ, đồ dệt, trang phục nghi lễ. Những thứ từng được lưu trữ trong kho, giờ đây được trưng bày như hành trình đi từ im lặng đến đối thoại. Không có ánh sáng sân khấu. Chỉ có sự thật và sự chữa lành. Bảo tàng Vancouver không đơn thuần là nơi kể chuyện về người khác, mà trở thành không gian để chính người trong cuộc cất lên tiếng nói của mình. Và tôi nhận ra: một bảo tàng tốt không phải là nơi nhiều hiện vật, mà là nơi biết lùi lại để cho quá khứ được tự lên tiếng.

The Work of Repair, nơi Bảo tàng Vancouver nói về hành trình hoàn trả hiện vật cho cộng đồng bản địa.
Trên lối ra, tôi đi ngang qua Unity Garden - khu vườn bản địa nơi trồng những loài cây truyền thống như việt quất, bạc hà, dương xỉ. Đây là phần mở rộng của triển lãm That Which Sustains Us kể về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Những tấm bảng gỗ khắc dòng chữ nhỏ: “Mỗi loại cây là một lời dạy”. Và tôi hiểu: Bảo tàng Vancouver vừa gợi nhắc quá khứ, vừa mở ra định hướng cho tương lai - một tương lai bền vững, sâu sắc và đầy tính nhân văn.

Bảo tàng Vancouver vừa gợi nhắc quá khứ, vừa mở ra định hướng cho tương lai.

Qua từng thời kì phát triển của thành phố.

Giới thiệu ẩm thực bản địa.

Những căn phòng nhỏ đầy màu sắc và nhạc trữ tình.
Khi bước ra khỏi Bảo tàng Vancouver, tôi không cầm theo món quà lưu niệm nào, nhưng tôi mang theo một điều lớn hơn: cảm giác được chạm vào trái tim thật của Vancouver - một thành phố không phô trương, nhưng có chiều sâu. Một thành phố đã tự học cách kể lại chính mình, bằng giọng nói của nhiều thế hệ, nhiều cộng đồng và nhiều lớp ký ức chồng lên nhau như những con sóng ngoài khơi.
Bạn không thể gửi bình luận liên tục.
Xin hãy đợi 60 giây nữa.