
Đánh thức bản đồ hoa văn Việt.
Với kiến trức sư Bùi Tiến, mỗi họa tiết như một “mắt xích văn hóa”, nối quá khứ và hiện tại lại bằng câu chuyện riêng, kết nối du khách với lịch sử, tín ngưỡng và trí tuệ bản địa. Anh tin thời đại số là kho công cụ mạnh mẽ giúp tái sinh di sản - miễn là chúng ta đủ hiểu và đủ trân trọng khi sử dụng.

Kiến trúc sư Bùi Tiến.
Chào Kiến trúc sư Bùi Tiến, anh được biết đến như một trong những người tiên phong trong hệ thống hóa việc nghiên cứu, tái hiện và ứng dụng hoa văn Việt cổ vào thiết kế kiến trúc - du lịch. Cơ duyên nào đã đưa anh đến với hành trình nghiên cứu và ứng dụng hoa văn Việt cổ đầy cảm xúc này?
Với tôi, đó không hẳn là một khoảnh khắc cụ thể, mà là một hành trình ngấm dần - từ rất sớm. Hồi nhỏ, tôi sống trong một ngôi nhà cổ của gia đình. Việc được lau dọn, được chạm tay vào từng góc gỗ, từng viên gạch có hoa văn là điều xảy ra thường ngày. Lúc ấy, tôi không gọi tên được chúng, chỉ thấy chúng quen thuộc và đẹp một cách lặng lẽ.
Rồi khi lớn hơn, tôi bắt đầu học vẽ, học kiến trúc, những hình ảnh ấy tái hiện, rõ hơn. Những câu hỏi về hoa văn lại xuất hiện trong tôi như: Ai đã tạo nên những tác phẩm đó? Chúng có ý nghĩa gì, muốn nói gì? Tại sao lại kỳ công đến vậy? Vì sao chỗ này có hoa văn này, chỗ kia lại không?...
Những câu hỏi đó theo tôi suốt cả hành trình học và làm nghề. Mỗi lần được làm việc ở một vùng đất mới, tiếp xúc với một công trình cổ, thế giới hoa văn lại như được mở thêm một tầng nghĩa. Tôi dần thấy chúng là một hệ tư tưởng được mã hóa bằng hình chứ không chỉ để trang trí.
Càng đi tôi càng tin rằng, đây chính là một tấm bản đồ của văn hóa Việt vẫn đang ngủ yên trên những đầu đao, cánh cửa, mảng phù điêu… Tôi hi vọng, chúng ta sẽ cùng nhau tiếp tục khám phá và vẽ nên tấm bản đồ về văn hóa Việt đặc biệt này - bản đồ hoa văn.

Những hoa văn Việt được Kiến trúc sư Bùi Tiến sưu tầm và lưu giữ.
Hoa văn cổ được coi là “sứ giả thầm lặng” của văn hóa Việt. Anh đã làm gì để đánh thức tiếng nói ấy trong thế giới hiện đại?
Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ mình đang đánh thức điều gì đã ngủ quên. Hoa văn Việt chưa từng im tiếng, chỉ là chúng ta đang sống xa dần khả năng lắng nghe. Việc tôi làm là cố gắng nối lại những tín hiệu ấy một cách chủ động, kiên nhẫn, và có hệ thống.
Về giải pháp, tôi chọn đi từ ba hướng rõ ràng. Thứ nhất là khoa học hóa di sản: Tôi cùng đội ngũ bắt đầu bằng việc lập hồ sơ hoa văn, từ khảo sát thực địa, phục dựng, số hóa, đến định danh và diễn giải biểu tượng. Mỗi mẫu hoa văn được gắn mã hóa dữ liệu, truy xuất nguồn gốc và tích hợp trong bản đồ số di sản để người dùng hôm nay có thể tiếp cận bằng công cụ hiện đại nhưng vẫn không rời bản chất gốc.
Thứ hai là tạo không gian đối thoại. Tôi phối hợp với các nhà nghiên cứu, nghệ nhân và người làm nghề để tổ chức những buổi tọa đàm, workshop, nơi các tầng tri thức khác nhau cùng trò chuyện, cùng giải mã và cùng làm mới hoa văn, không theo hướng hoài cổ mà theo hướng tiếp biến có hiểu biết.
Đưa hoa văn trở lại đời sống.
Thứ ba là đưa hoa văn trở lại đời sống. Tôi đồng hành cùng các thương hiệu, doanh nghiệp, nghệ nhân làng nghề để thiết kế ra những sản phẩm thực sự dùng được, đẹp và mang thông điệp. Từ một chiếc gối, một bức tranh, đến nhận diện thương hiệu hay không gian du lịch, mỗi hoa văn đều có cơ hội hiện diện, lan tỏa trong đời sống hiện đại mà vẫn giữ trọn tinh thần bản địa.
Chỉ khi ba hướng này hội tụ, hoa văn Việt mới không chỉ được nghe thấy mà còn thực sự sống lại trong đời sống hôm nay.

Hoa văn Rồng trời Nam, phục dựng theo bức chạm gỗ chùa Thái Lạc, Hưng Yên.
Vậy theo anh, hoa văn có thể trở thành một nền tảng để kiến tạo một lối đi mới cho du lịch Việt Nam từ bản sắc không?
Theo tôi, điều đó hoàn toàn khả thi. Thậm chí, tôi đã hình dung bản đồ ấy từ khá lâu, không phải trên giấy, mà trong hành trình nghề nghiệp của mình.
Mỗi lần tôi đến một địa phương mới, làm việc tại một công trình cổ, hệ hoa văn ở đó luôn kể với tôi một điều gì đó rất riêng về thẩm mỹ, về tinh thần, khí hậu, niềm tin và ký ức của vùng đất ấy. Có nơi chuộng hình học gãy gọn, có nơi lại ưa đường cong mềm mại, nơi thì dày đặc linh vật, nơi thì chỉ dùng vài dấu chấm, nét sóng… Những dấu vết ấy, nếu kết nối lại, sẽ tạo thành một bản đồ thị giác rất sống động về văn hóa Việt.

Mỗi họa tiết sẽ là một mắt xích, kết nối du khách với lịch sử, tín ngưỡng và trí tuệ bản địa.
Tôi hình dung một kiểu du lịch mới: nơi mỗi điểm đến không chỉ có món ngon, cảnh đẹp mà còn có hệ thống hoa văn dẫn chuyện. Mỗi họa tiết sẽ là một mắt xích, kết nối du khách với lịch sử, tín ngưỡng và trí tuệ bản địa. Và bản đồ ấy nếu được làm đủ sâu sẽ không chỉ dẫn đường cho khách, mà còn giúp chính người Việt nhìn lại mình.
Hệ hoa văn luôn kể những câu chuyện rất riêng về thẩm mỹ, về tinh thần, khí hậu, niềm tin và ký ức của một vùng đất.
Là người làm nghề gắn bó mật thiết với di sản, anh có nỗi lo nào trước nguy cơ mai một hoa văn truyền thống trong thời đại số?
Nhiều người nói rằng di sản đang mai một, nhưng nếu quan sát kỹ hơn thì điều đang mai một không phải là hoa văn mà là cách chúng ta hiểu và sử dụng nó. Hoa văn ít khi tự biến mất, nó chỉ dừng lại ở những nơi không còn ai đặt câu hỏi về nó nữa.
Tôi không nghĩ thời đại số là một thế lực làm hao mòn di sản mà đây là thời kỳ chúng ta có nhiều công cụ để tiếp cận, lưu trữ, lan tỏa tri thức thị giác dân tộc hơn bao giờ hết. Vấn đề là cách sử dụng: làm đẹp hình thức hay khai mở tư tưởng ẩn sau từng nét họa?
Theo tôi, di sản chỉ thực sự bị mai một khi chính người trong nghề không còn dám cập nhật ngôn ngữ mới, hoặc quá vội vàng ứng dụng mà không hiểu bản chất. Giữa hai thái cực đó, tôi chọn cách đi chậm, đi chắc, để chính hoa văn nói ra điều cần nói, không áp lên nó nỗi sợ, cũng không biến nó thành công cụ làm cảnh cho thời đại.

Hồ sơ hoa văn, từ khảo sát thực địa, phục dựng, số hóa, đến định danh và diễn giải biểu tượng.
Anh kỳ vọng gì ở tương lai của du lịch Việt Nam khi hoa văn thực sự được công nhận như một tài nguyên bản sắc?
Hi vọng, hoa văn sẽ trở thành một nền tảng bản sắc vững chắc để du lịch Việt Nam phát triển theo chiều sâu. Mỗi vùng đất đều có khí chất, niềm tin và lịch sử riêng, hoa văn chính là cách kể chuyện độc đáo nhất cho điều đó.
Tôi mong các địa phương không chỉ dùng hoa văn như trang trí, mà là một hệ ngôn ngữ kể chuyện của chính vùng đất ấy để thiết kế trải nghiệm, sản phẩm và không gian mang đậm tinh thần vùng miền. Còn các doanh nghiệp làm du lịch, nếu nhìn hoa văn như một tài nguyên sống chứ không phải di sản đóng khung, thì mỗi hành trình du lịch sẽ là một cuộc đối thoại thật sự với văn hóa.
Chúng ta không cần phải bắt chước ai. Chỉ cần kiên định với bản sắc của mình, hoa văn sẽ tự mở lối.
Bình luận (0)