Bảng thông số kỹ thuật của Droid Turbo, Nexus 6 và iPhone 6 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.
|
Droid Turbo |
Nexus 6 |
iPhone 6 |
Thiết kế |
|||
Hệ điều hành |
Android (4.4.4) |
Android (5.0) |
iOS (8.x) |
Kích thước |
143.5 x 73.3 x 11.2 (mm) |
159.26 x 82.98 x 10.06 (mm) |
138.1 x 67 x 6.9 (mm) |
Trọng lượng |
176 g |
184 g |
129 g |
Thân vò |
|
|
Aluminium |
Màn hình |
|||
Kích cỡ |
5.2 inch |
6.0 inch |
4.7 inch |
Độ phân giải |
1440 x 2560 pixel |
1440 x 2560 pixel |
750 x 1334 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
565 ppi |
493 ppi |
326 ppi |
Công nghệ |
AMOLED |
AMOLED |
IPS LCD |
Pin |
|||
Thời gian thoại |
|
24 giờ |
|
Thời gian chờ |
|
13.8 ngày |
10.4 ngày |
Thời gian thoại 3G |
|
|
14 giờ |
Nghe nhạc |
|
|
50 giờ |
Xem video |
|
10.00 giờ |
11 giờ |
Dung lượng |
3900 mAh |
3220 mAh |
1810 mAh |
Loại |
|
|
Li - Ion |
Phần cứng |
|||
Chip hệ thống |
Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 |
Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 |
Apple A8 |
Bộ xử lý |
Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450 |
Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450 |
Lõi kép, 1400 MHz, 64-bit |
Chip đồ họa |
Adreno 420 |
Adreno 420 |
PowerVR GX6450 |
Bộ nhớ hệ thống |
3072 MB RAM |
3072 MB RAM |
1024 MB RAM |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
64 GB |
128 GB |
Camera |
|||
Camera |
20.7 MP |
13 MP |
8 MP |
Flash |
Dual LED |
Dual LED |
Dual LED |
Camera trước |
2 MP |
2 MP |
1.2 MP |
Quay video |
1920x1080 (1080p HD) |
|
1280x720 (720p HD) |
Công nghệ |
|||
CDMA |
800, 1900 MHz |
|
800, 1700/2100, 1900 MHz |
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
800, 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
FDD LTE |
700 (band 13), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 28), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
TDD LTE |
|
2500 (band 41) MHz |
|
Data |
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A |
LTE, HSPA (unspecified), EDGE, GPRS |
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B |
Thời điểm có mặt |
|||
|
30/10/2014 |
12/11/2014 |
Đã có mặt |
Bình luận (0)